4.1 Xác định nút thắt FIGURE 6.2 ► Product A Flowchart for Products A, B, C, and D Step 1 $5 at workstation V (30 min) Step 2 at workstation Y (10 min) Raw materials Finish with step 3 at workstation X (10 min) $5 Purchased part Product: A Price: $75/unit Demand: 60 units/wk Product B Step 1 at workstation Y (10 min) Finish with step 2 at workstation X (20 min) Raw materials Purchased part $2 Step 1 at workstation W (5 min) Step 2 at workstation Z (5 min) Step 3 at workstation X (5 min) Finish with step 4 at workstation Y (5 min) | VD2: Nhà SX thiết bị điện tử Diablo có 4 sản phẩm A, B, C, và D được SX và lắp ráp ở 5 trạm làm việc khác nhau V, W, X, Y, và Z sử dụng quy trình SX Lộ nhỏ. Mỗi trạm được điều hành bởi 1 công nhân làm việc 1 | ca 1 ngày. Thời gian thiết lập lộ đã được giảm xuống tới mức chúng có thể coi là không đáng kể. Một biểu đồ dòng (flowchart) biểu diễn đường đi của mỗi sản phẩm qua dây truyền thể hiện trong hình dưới, trong đó gồm giá sản phẩm, | nhu cầu mỗi tuần, và thời gian xử lý. Hình | tam giác thể hiện giá trị vật liệu thổ và linh kiện tiêu thụ đối với mỗi sản phẩm. Câu hỏi: trạm làm việc nào có mức độ sử dụng cao nhất (điểm thắt cổ chai của nhà máy)? Product C Raw materials $3 Purchased part Product: B Price: $72/unit Demand: 80 units/wk Product: C Price: $45/unit Demand: 80 units/wk Finish with step 3 at workstation Y (5 min) Product: D Price: $38/unit Demand: 100 units/wk Product D $4 Step 1 at workstation W Step 2 (15 min) at workstation Z (10 min) Raw materials $6 Purchased part
4.1 Xác định nút thắt FIGURE 6.2 ► Product A Flowchart for Products A, B, C, and D Step 1 $5 at workstation V (30 min) Step 2 at workstation Y (10 min) Raw materials Finish with step 3 at workstation X (10 min) $5 Purchased part Product: A Price: $75/unit Demand: 60 units/wk Product B Step 1 at workstation Y (10 min) Finish with step 2 at workstation X (20 min) Raw materials Purchased part $2 Step 1 at workstation W (5 min) Step 2 at workstation Z (5 min) Step 3 at workstation X (5 min) Finish with step 4 at workstation Y (5 min) | VD2: Nhà SX thiết bị điện tử Diablo có 4 sản phẩm A, B, C, và D được SX và lắp ráp ở 5 trạm làm việc khác nhau V, W, X, Y, và Z sử dụng quy trình SX Lộ nhỏ. Mỗi trạm được điều hành bởi 1 công nhân làm việc 1 | ca 1 ngày. Thời gian thiết lập lộ đã được giảm xuống tới mức chúng có thể coi là không đáng kể. Một biểu đồ dòng (flowchart) biểu diễn đường đi của mỗi sản phẩm qua dây truyền thể hiện trong hình dưới, trong đó gồm giá sản phẩm, | nhu cầu mỗi tuần, và thời gian xử lý. Hình | tam giác thể hiện giá trị vật liệu thổ và linh kiện tiêu thụ đối với mỗi sản phẩm. Câu hỏi: trạm làm việc nào có mức độ sử dụng cao nhất (điểm thắt cổ chai của nhà máy)? Product C Raw materials $3 Purchased part Product: B Price: $72/unit Demand: 80 units/wk Product: C Price: $45/unit Demand: 80 units/wk Finish with step 3 at workstation Y (5 min) Product: D Price: $38/unit Demand: 100 units/wk Product D $4 Step 1 at workstation W Step 2 (15 min) at workstation Z (10 min) Raw materials $6 Purchased part
Practical Management Science
6th Edition
ISBN:9781337406659
Author:WINSTON, Wayne L.
Publisher:WINSTON, Wayne L.
Chapter2: Introduction To Spreadsheet Modeling
Section: Chapter Questions
Problem 20P: Julie James is opening a lemonade stand. She believes the fixed cost per week of running the stand...
Related questions
Question
AI-Generated Solution
AI-generated content may present inaccurate or offensive content that does not represent bartleby’s views.
Unlock instant AI solutions
Tap the button
to generate a solution
Recommended textbooks for you
Practical Management Science
Operations Management
ISBN:
9781337406659
Author:
WINSTON, Wayne L.
Publisher:
Cengage,
Operations Management
Operations Management
ISBN:
9781259667473
Author:
William J Stevenson
Publisher:
McGraw-Hill Education
Operations and Supply Chain Management (Mcgraw-hi…
Operations Management
ISBN:
9781259666100
Author:
F. Robert Jacobs, Richard B Chase
Publisher:
McGraw-Hill Education
Practical Management Science
Operations Management
ISBN:
9781337406659
Author:
WINSTON, Wayne L.
Publisher:
Cengage,
Operations Management
Operations Management
ISBN:
9781259667473
Author:
William J Stevenson
Publisher:
McGraw-Hill Education
Operations and Supply Chain Management (Mcgraw-hi…
Operations Management
ISBN:
9781259666100
Author:
F. Robert Jacobs, Richard B Chase
Publisher:
McGraw-Hill Education
Purchasing and Supply Chain Management
Operations Management
ISBN:
9781285869681
Author:
Robert M. Monczka, Robert B. Handfield, Larry C. Giunipero, James L. Patterson
Publisher:
Cengage Learning
Production and Operations Analysis, Seventh Editi…
Operations Management
ISBN:
9781478623069
Author:
Steven Nahmias, Tava Lennon Olsen
Publisher:
Waveland Press, Inc.